CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
528,88+643,47%-5,289%-1,500%+2,52%6,95 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
302,38+367,90%-3,024%-0,192%+0,21%7,00 Tr--
AUCTION
BAUCTION/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AUCTIONUSDT
148,64+180,85%-1,486%-0,047%+0,08%4,38 Tr--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
119,52+145,42%-1,195%-0,051%-0,06%4,95 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
111,05+135,11%-1,111%-0,060%+0,15%2,28 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
106,49+129,56%-1,065%-0,068%+0,02%1,29 Tr--
PROVE
BPROVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PROVEUSDT
83,36+101,43%-0,834%-0,009%+0,13%2,06 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
77,02+93,70%-0,770%-0,157%+0,17%2,55 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
75,08+91,34%-0,751%-0,194%+0,26%20,62 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
44,99+54,73%-0,450%-0,183%+0,23%3,65 Tr--
SOPH
BSOPH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SOPHUSDT
31,29+38,07%-0,313%-0,001%+0,06%2,42 Tr--
CELO
BCELO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CELOUSDT
28,54+34,73%-0,285%-0,021%+0,18%1,73 Tr--
FLOKI
BFLOKI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FLOKIUSDT
27,78+33,80%-0,278%-0,016%+0,03%5,60 Tr--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
26,70+32,48%-0,267%-0,048%+0,20%853,64 N--
PARTI
BPARTI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PARTIUSDT
26,35+32,06%-0,263%+0,005%-0,08%1,06 Tr--
T
BT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TUSDT
24,02+29,23%-0,240%+0,005%-0,35%420,51 N--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
22,54+27,43%-0,225%-0,091%+0,22%3,96 Tr--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
22,11+26,91%-0,221%-0,025%+0,17%1,26 Tr--
STORJ
BSTORJ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu STORJUSDT
21,58+26,25%-0,216%-0,110%+0,47%856,59 N--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
21,26+25,87%-0,213%-0,020%+0,11%8,58 Tr--
SLP
BSLP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SLPUSDT
21,19+25,78%-0,212%+0,010%+0,13%339,12 N--
ENA
BENA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ENAUSDT
21,19+25,78%-0,212%+0,005%+0,03%14,97 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
19,86+24,16%-0,199%-0,029%+0,12%13,45 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
18,80+22,88%-0,188%+0,003%-0,22%680,69 N--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
18,79+22,86%-0,188%-0,046%+0,09%2,41 Tr--