CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
102,01+124,11%-1,020%-0,086%+0,11%13,83 Tr--
SPK
BSPK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SPKUSDT
80,63+98,10%-0,806%-0,031%+0,21%8,33 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
53,54+65,14%-0,535%-0,042%+0,04%15,80 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
32,36+39,37%-0,324%+0,008%-0,09%9,54 Tr--
LPT
BLPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LPTUSDT
25,16+30,61%-0,252%-0,014%+0,08%5,88 Tr--
OKB
BHợp đồng vĩnh cửu OKBUSDT
GOKB/USDT
24,32+29,59%+0,243%+0,017%+0,00%27,97 Tr--
QTUM
BQTUM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu QTUMUSDT
15,58+18,96%-0,156%+0,001%-0,20%3,89 Tr--
ZENT
BZENT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT
13,25+16,12%-0,132%+0,010%-0,06%2,24 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
12,10+14,72%-0,121%+0,005%-0,06%24,20 Tr--
ALGO
BHợp đồng vĩnh cửu ALGOUSDT
GALGO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,07%6,28 Tr--
BNT
BHợp đồng vĩnh cửu BNTUSDT
GBNT/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,02%504,82 N--
CVC
BHợp đồng vĩnh cửu CVCUSDT
GCVC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,07%870,05 N--
EGLD
BHợp đồng vĩnh cửu EGLDUSDT
GEGLD/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,11%1,38 Tr--
ENJ
BHợp đồng vĩnh cửu ENJUSDT
GENJ/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,14%840,49 N--
IOTA
BHợp đồng vĩnh cửu IOTAUSDT
GIOTA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,03%2,82 Tr--
LUNA
BHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
GLUNA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,31%2,27 Tr--
MASK
BHợp đồng vĩnh cửu MASKUSDT
GMASK/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,12%3,76 Tr--
MANA
BHợp đồng vĩnh cửu MANAUSDT
GMANA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,33%3,06 Tr--
NEO
BHợp đồng vĩnh cửu NEOUSDT
GNEO/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,09%2,00 Tr--
STORJ
BHợp đồng vĩnh cửu STORJUSDT
GSTORJ/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,06%1,39 Tr--
SUSHI
BHợp đồng vĩnh cửu SUSHIUSDT
GSUSHI/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,10%5,99 Tr--
THETA
BHợp đồng vĩnh cửu THETAUSDT
GTHETA/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,15%2,03 Tr--
CTC
BHợp đồng vĩnh cửu CTCUSDT
GCTC/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,01%1,09 Tr--
JOE
BHợp đồng vĩnh cửu JOEUSDT
GJOE/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%+0,03%1,16 Tr--
DGB
BHợp đồng vĩnh cửu DGBUSDT
GDGB/USDT
9,00+10,95%+0,090%+0,010%-0,28%400,30 N--