CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
322,22+392,03%-3,222%-0,013%+0,34%5,74 Tr--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
182,81+222,42%-1,828%-0,315%+0,18%2,22 Tr--
LUNA
BLUNA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu LUNAUSDT
153,82+187,15%-1,538%-0,145%-0,07%10,08 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
126,63+154,07%-1,266%+0,005%+0,02%951,56 N--
MOVE
BMOVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT
66,08+80,40%-0,661%-0,469%+0,61%1,09 Tr--
ANIME
BANIME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ANIMEUSDT
51,77+62,99%-0,518%-0,045%+0,17%1,06 Tr--
ME
BME/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MEUSDT
41,84+50,90%-0,418%-0,061%+0,28%695,62 N--
SAHARA
BSAHARA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SAHARAUSDT
37,52+45,65%-0,375%-0,024%+0,07%5,12 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
34,43+41,89%-0,344%-0,110%+0,15%1,13 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
34,35+41,80%-0,344%+0,005%-0,07%646,90 N--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
32,55+39,61%-0,326%+0,005%-0,23%1,54 Tr--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
32,53+39,58%-0,325%-0,043%+0,12%2,07 Tr--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
26,57+32,32%-0,266%-0,027%+0,11%8,35 Tr--
ALLO
BALLO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ALLOUSDT
25,98+31,61%-0,260%-0,183%+0,57%3,16 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
25,73+31,30%-0,257%+0,001%-0,08%9,14 Tr--
EGLD
BEGLD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu EGLDUSDT
25,57+31,11%-0,256%-0,011%+0,17%980,09 N--
RESOLV
BRESOLV/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RESOLVUSDT
25,27+30,75%-0,253%-0,003%+0,11%4,59 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
23,94+29,13%-0,239%-0,012%+0,12%1,27 Tr--
CRO
BCRO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CROUSDT
23,68+28,82%-0,237%-0,034%+0,21%3,15 Tr--
IOST
BIOST/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IOSTUSDT
23,54+28,64%-0,235%-0,031%+0,20%775,74 N--
WLFI
BWLFI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu WLFIUSDT
22,28+27,11%-0,223%+0,003%-0,10%17,07 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
20,09+24,44%-0,201%+0,000%+0,26%251,00 N--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
16,84+20,49%-0,168%+0,002%-0,11%587,67 N--
PARTI
BPARTI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PARTIUSDT
16,80+20,44%-0,168%-0,003%+0,02%3,03 Tr--
2Z
B2Z/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu 2ZUSDT
16,71+20,33%-0,167%+0,004%-0,19%2,13 Tr--